Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bèo tấm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɛ̤w
˨˩
təm
˧˥
ɓɛw
˧˧
tə̰m
˩˧
ɓɛw
˨˩
təm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɛw
˧˧
təm
˩˩
ɓɛw
˧˧
tə̰m
˩˧
Danh từ
sửa
bèo tấm
Bèo
nhỏ,
thân hình
lá
tụ
thành từng
đám
lấm tấm
trên
mặt
nước
.
Đồng nghĩa
sửa
bèo cám
Tham khảo
sửa
Bèo tấm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam