Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bãi bồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
bãi bồi
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaʔaj
˧˥
ɓo̤j
˨˩
ɓaːj
˧˩˨
ɓoj
˧˧
ɓaːj
˨˩˦
ɓoj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓa̰ːj
˩˧
ɓoj
˧˧
ɓaːj
˧˩
ɓoj
˧˧
ɓa̰ːj
˨˨
ɓoj
˧˧
Danh từ
sửa
bãi bồi
Đất
do
phù sa
bồi
nên.
Dịch
sửa
Đất do phù sa bồi nên
Tiếng Anh
:
alluvial plain
;
floodplain