Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bát dật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
八佾
. Trong đó:
八
(“bát”: tám);
佾
(“dật”: hàng)
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːt
˧˥
zə̰ʔt
˨˩
ɓa̰ːk
˩˧
jə̰k
˨˨
ɓaːk
˧˥
jək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːt
˩˩
ɟət
˨˨
ɓaːt
˩˩
ɟə̰t
˨˨
ɓa̰ːt
˩˧
ɟə̰t
˨˨
Danh từ
sửa
bát dật
Một điệu
múa
xưa
do 64
người
(8 × 8)
biểu diễn
.