Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
báo tang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːw
˧˥
taːŋ
˧˧
ɓa̰ːw
˩˧
taːŋ
˧˥
ɓaːw
˧˥
taːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˩˩
taːŋ
˧˥
ɓa̰ːw
˩˧
taːŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
báo tang
(
gia đình
có
tang
)
báo
tin buồn
về
việc
có
người thân
vừa
chết
.
gửi điện
báo tang
Đồng nghĩa
sửa
cáo phó
Tham khảo
sửa
Báo tang,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam