Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cáo phó
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˥
fɔ
˧˥
ka̰ːw
˩˧
fɔ̰
˩˧
kaːw
˧˥
fɔ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˩˩
fɔ
˩˩
ka̰ːw
˩˧
fɔ̰
˩˧
Danh từ
sửa
cáo phó
Bản
viết
đăng
tin
tang lễ
.
Đăng
cáo phó
trên báo.
Đọc
cáo phó
.
Động từ
sửa
cáo phó
Báo
tin
về
việc
tang
.
Thư
cáo phó
.
Tham khảo
sửa
"
cáo phó
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)