Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bánh phở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
bánh phở
bánh phở
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓajŋ
˧˥
fə̰ː
˧˩˧
ɓa̰n
˩˧
fəː
˧˩˨
ɓan
˧˥
fəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓajŋ
˩˩
fəː
˧˩
ɓa̰jŋ
˩˧
fə̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
bánh phở
Nguyên liệu
chính để
tạo nên
các
món
phở
, làm bằng
bánh tráng
thái
nhỏ.
Đồng nghĩa
sửa
phở
phở khô