Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

awoke ngoại động từ, awoke; awoke, awoked

  1. Đánh thức, làm thức dậy.
  2. (Nghĩa bóng) Làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra.
    to awake somebody to the sense of duty — làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận
  3. (Nghĩa bóng) Khêu gợi, gợi.
    to awake someone's interest — gợi sự thích thú của ai

Nội động từ sửa

awoke nội động từ

  1. Thức dậy.
  2. (Nghĩa bóng) Thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra.
    to awake to the responsibilities of one's new position — nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình

Tham khảo sửa