Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avspenning avspenningen
Số nhiều avspenninger avspenningene

avspenning

  1. Sự nghỉ, nghỉ ngơi.
    avspenning av musklene
  2. Sự bớt căng thẳng, bớt gay cấn, hòa dịu, hòa hoãn (giữa các quốc gia).
    avspenning mellom øst og vest

Tham khảo

sửa