avocat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɔ.ka/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avocat /a.vɔ.ka/ |
avocats /a.vɔ.ka/ |
avocat gđ /a.vɔ.ka/
- Luật sư, thầy cãi.
- Consulter l’avocat — hỏi ý kiến luật sư
- Avocat plaidant — luật sư biện hộ
- La profession d’avocat — nghề luật sư
- L’ordre des avocats — tổ chức của các luật sư, đoàn luật sư
- Le cabinet de l’avocat — văn phòng luật sư
- Avocat d’office — luật sư do tòa chỉ định
- Người bênh vực.
- Se faire l’avocat des opprimés — bênh vực những người bị áp bức
- Avocat du diable — (nghĩa bóng) kẻ bênh vực điều bậy
- Quả lê tàu.
Tham khảo
sửa- "avocat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)