avlegger
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avlegger | avleggeren |
Số nhiều | avleggere | avleggerne |
avlegger gđ
- Nhánh cây vùi đất cho mọc rễ để chiết, nhánh chiết.
- Kan jeg få en avlegger av potteplanten din?
- Con.
- Det er to nydelige avleggere han har fått.
Tham khảo
sửa- "avlegger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)