Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avlegger avleggeren
Số nhiều avleggere avleggerne

avlegger

  1. Nhánh cây vùi đất cho mọc rễ để chiết, nhánh chiết.
    Kan jeg få en avlegger av potteplanten din?
  2. Con.
    Det er to nydelige avleggere han har fått.

Tham khảo

sửa