avlede
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avlede |
Hiện tại chỉ ngôi | avleder |
Quá khứ | avleda, avledet |
Động tính từ quá khứ | avleda, avledet |
Động tính từ hiện tại | — |
avlede
- Làm sai lệch, chuyển hướng, đánh lạc hướng.
- å avlede oppmerksomheten
- en avledende manøver
- Do từ, dẫn xuất từ, bắt nguồn từ.
- Ordet "farlig" er avledet av "fare".
Tham khảo
sửa- "avlede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)