Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avløp avløpet
Số nhiều avløp avløpa, avløpene

avløp

  1. Chỗ thoát, lối thoát (chất lỏng). Cửa sông.
    Avløpet fra vasken er tett.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa