avilir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.vi.liʁ/
Ngoại động từ sửa
avilir ngoại động từ /a.vi.liʁ/
- Làm giảm giá.
- L’inflation avilit la monnaie — lạm phát làm giảm giá tiền tệ
- Làm cho hèn hạ, làm cho đáng khinh.
- L’alcoolisme avilit l’homme — sự nghiện rượu làm cho con người trở nên hèn hạ
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "avilir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)