Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.vi.liʁ/

Ngoại động từ

sửa

avilir ngoại động từ /a.vi.liʁ/

  1. Làm giảm giá.
    L’inflation avilit la monnaie — lạm phát làm giảm giá tiền tệ
  2. Làm cho hèn hạ, làm cho đáng khinh.
    L’alcoolisme avilit l’homme — sự nghiện rượu làm cho con người trở nên hèn hạ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa