revaloriser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.va.lɔ.ʁi.ze/
Ngoại động từ
sửarevaloriser ngoại động từ /ʁə.va.lɔ.ʁi.ze/
- Khôi phục giá trị.
- Revaloriser le franc — khôi phục giá trị đồng frăng
- Revaloriser une doctrine — khôi phục giá trị một học thuyết
Tham khảo
sửa- "revaloriser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)