Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avhold avholdet
Số nhiều avhold, avholder avholda, avholdene

avhold

  1. Sự nhịn, cữ, kiêng, cai (rượu, giao hợp…).
    lov om pliktmessig avhold fra alkohol

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avhold avholdet
Số nhiều avhold, avholder avholda, avholdene

avhold

  1. Sự nhịn, cữ, kiêng, cai (rượu, tình dục…).
    lov om pliktmessig avhold fra alkohol

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa