Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avgang avgangen
Số nhiều avganger avgangene

avgang

  1. Lúc khởi hành, lên đường.
    Flyet har avgang fra Trondheim kl. 17:00.
  2. Sự chấm dứt, sự ra đi.
    Skandalen førte til regjeringens avgang

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avgang avgangen
Số nhiều avganger avgangene

avgang

  1. Lúc khởi hành, lên đường.
    Flyet har avgang fra Trondheim kl. 17:00.
  2. Sự chấm dứt, sự ra đi.
    Skandalen førte til regjeringens avgang.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa