Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈvɜː.mənt/

Danh từ

sửa

averment /ə.ˈvɜː.mənt/

  1. Sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết.
  2. (Pháp lý) Chứng cớ để xác minh.

Tham khảo

sửa