Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.vɑ̃.ɡɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
avant-guerre
/a.vɑ̃.ɡɛʁ/
avant-guerre
/a.vɑ̃.ɡɛʁ/

avant-guerre /a.vɑ̃.ɡɛʁ/

  1. Thời kỳ trước chiến tranh (thường nói về hai đại chiến 1914 và 1939), thời tiền chiến.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa