avalanche
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.və.ˌlæntʃ/
Hoa Kỳ | [ˈæ.və.ˌlæntʃ] |
Danh từ
sửaavalanche /ˈæ.və.ˌlæntʃ/
- Tuyết lở.
- (Nghĩa bóng) Loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa".
- an avalanche of questions — một loạt câu hỏi dồn dập
- an avalanche of bullets — trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
- (Vật lý) Thác.
- ion avalanche — thác ion
- electron avalanche — thác electron
Tham khảo
sửa- "avalanche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.va.lɑ̃ʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avalanche /a.va.lɑ̃ʃ/ |
avalanches /a.va.lɑ̃ʃ/ |
avalanche gc /a.va.lɑ̃ʃ/
Tham khảo
sửa- "avalanche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)