Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɔ.ʁi.tɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực autoritaire
/ɔ.tɔ.ʁi.tɛʁ/
autoritaires
/ɔ.tɔ.ʁi.tɛʁ/
Giống cái autoritaire
/ɔ.tɔ.ʁi.tɛʁ/
autoritaires
/ɔ.tɔ.ʁi.tɛʁ/

autoritaire /ɔ.tɔ.ʁi.tɛʁ/

  1. Độc đoán.
  2. Chuyên quyền.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa