automne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /o.tɔn/
Pháp (Paris) | [o.tɔn] |
Canada (Montréal) | [o.tʌn] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
automne /o.tɔn/ |
automnes /o.tɔn/ |
automne gđ /o.tɔn/
- Mùa thu.
- Feuilles d’automne — lá mùa thu
- Vãn thời, tuổi về già.
- Automne de la vie — lúc vãn thời, lúc về già
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "automne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)