printemps
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɛ̃.tɑ̃/
Pháp (Paris) [lɵ pʁ̥ã.tɔ̃] Pháp (Avignon) [lø pʁ̥ɛn.tãŋ] Canada (Montréal) [pʁ̥ɛ̃ĩ̯.tɑ̃]
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
printemps /pʁɛ̃.tɑ̃/ |
printemps /pʁɛ̃.tɑ̃/ |
printemps gđ /pʁɛ̃.tɑ̃/
- Mùa xuân.
- Tuổi xuân.
- Printemps de la vie — tuổi xuân của cuộc đời
- Xuân xanh.
- Seize printemps — mười sáu xuân xanh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "printemps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)