automatical
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaautomatical
- Tự động.
- automatic pistol — súng lục tự động
- automatic telephone system — hệ thống điện thoại tự động
- automatic pilot — máy lái tự động
- Vô ý thức, máy móc.
- automatic movement — cử động vô ý thức
Danh từ
sửaautomatical
Tham khảo
sửa- "automatical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)