Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˌθɛn.tɪ.ˈkeɪ.ʃən/ ˈkoʊd/

Danh từ sửa

authentication code /ə.ˌθɛn.tɪ.ˈkeɪ.ʃən/ ˈkoʊd/

  1. (Tech) nhận đúng, chứng nhận chính xác.

Tham khảo sửa