Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
austérité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔs.te.ʁi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
austérité
/ɔs.te.ʁi.te/
austérités
/ɔs.te.ʁi.te/
austérité
gc
/ɔs.te.ʁi.te/
Sự
khắc khổ
.
Sự
khô khan
,
sự
kém
hoa mỹ
.
(
Số nhiều
)
Nếp sống
khắc khổ
.
Trái nghĩa
sửa
Facilité
Plaisir
Tham khảo
sửa
"
austérité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)