Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔs.te.ʁi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
austérité
/ɔs.te.ʁi.te/
austérités
/ɔs.te.ʁi.te/

austérité gc /ɔs.te.ʁi.te/

  1. Sự khắc khổ.
  2. Sự khô khan, sự kém hoa mỹ.
  3. (Số nhiều) Nếp sống khắc khổ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa