Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.sɔ.ly/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dissolu
/di.sɔ.ly/
dissolus
/di.sɔ.ly/
Giống cái dissolue
/di.sɔ.ly/
dissolues
/di.sɔ.ly/

dissolu /di.sɔ.ly/

  1. Trụy lạc, phóng đãng.
    Une vie dissolue — một cuộc sống trụy lạc

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa