dissolu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.sɔ.ly/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dissolu /di.sɔ.ly/ |
dissolus /di.sɔ.ly/ |
Giống cái | dissolue /di.sɔ.ly/ |
dissolues /di.sɔ.ly/ |
dissolu /di.sɔ.ly/
- Trụy lạc, phóng đãng.
- Une vie dissolue — một cuộc sống trụy lạc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dissolu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)