Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít auksjon auksjonen
Số nhiều auksjoner auksjonene

auksjon

  1. Sự bán đấu giá.
    Maleriene ble solgt på auksjon.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa