Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
auksjon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
auksjon
auksjonen
Số nhiều
auksjoner
auksjonene
auksjon
gđ
Sự
bán
đấu
giá
.
Maleriene ble solgt på
auksjon
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
tvangsauksjon
: Sự
cưỡng chế
phát
mãi
.
Tham khảo
sửa
"
auksjon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)