Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tvangsauksjon tvangsauksjonen
Số nhiều tvangsauksjoner tvangsauksjonene

tvangsauksjon

  1. (Luật) Sự cưỡng chế, phát mãi.
    Huset ble solgt på tvangsauksjon.

Tham khảo

sửa