tvangsauksjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tvangsauksjon | tvangsauksjonen |
Số nhiều | tvangsauksjoner | tvangsauksjonene |
tvangsauksjon gđ
- (Luật) Sự cưỡng chế, phát mãi.
- Huset ble solgt på tvangsauksjon.
Tham khảo
sửa- "tvangsauksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)