Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔ.di.ˌoʊ/

Danh từ sửa

audio /ˈɔ.di.ˌoʊ/

  1. (Tech) Thuộc âm thanh.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

audio /ɔ.djɔ/

  1. (Thuộc) Sự ghi âm hoặc truyền âm.

Tham khảo sửa