attendrir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.tɑ̃d.ʁiʁ/
Ngoại động từ sửa
attendrir ngoại động từ /a.tɑ̃d.ʁiʁ/
- Làm cho mềm.
- Attendrir la viande — dần thịt cho mềm
- Làm động lòng, làm mủi lòng.
- Attendrir le cœur — làm mủi lòng.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "attendrir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)