Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ʁi.te/

Ngoại động từ sửa

irriter ngoại động từ /i.ʁi.te/

  1. Làm nổi cáu, chọc tức.
  2. Kích thích; làm rát.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa