Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
irriter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.ʁi.te/
Ngoại động từ
sửa
irriter
ngoại động từ
/i.ʁi.te/
Làm
nổi cáu
,
chọc tức
.
Kích thích
; làm
rát
.
Trái nghĩa
sửa
Apaiser
,
attendrir
,
calmer
adoucir
,
diminuer
Tham khảo
sửa
"
irriter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)