Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.taʃ.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
attachement
/a.taʃ.mɑ̃/
attachements
/a.taʃ.mɑ̃/

attachement /a.taʃ.mɑ̃/

  1. Sự quyến luyến, sự gắn bó.
  2. Bản kê hằng ngày (kê công việc, kê chi tiêu của một công trình xây dựng).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa