atroce
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /at.ʁɔs/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | atroce /at.ʁɔs/ |
atroces /at.ʁɔs/ |
Giống cái | atroce /at.ʁɔs/ |
atroces /at.ʁɔs/ |
atroce /at.ʁɔs/
- Hung ác, tàn bạo.
- Ghê gớm.
- Douleur atroce — đau ghê gớm
- (Thân mật) Quá xấu, tồi tệ.
- Un temps atroce — thời tiết quá xấu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "atroce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)