atrium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈeɪ.tri.əm/
Danh từ
sửaatrium /ˈeɪ.tri.əm/
Tham khảo
sửa- "atrium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /at.ʁi.jɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
atrium /at.ʁi.jɔm/ |
atrium /at.ʁi.jɔm/ |
atrium gđ /at.ʁi.jɔm/
Tham khảo
sửa- "atrium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)