Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.tɔ.ni/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
atonie
/a.tɔ.ni/
atonie
/a.tɔ.ni/

atonie gc /a.tɔ.ni/

  1. (Y học) Sự mất trương lực.
  2. Sự lờ đờ, sự uể oải.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa