Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atonie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.tɔ.ni/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
atonie
/a.tɔ.ni/
atonie
/a.tɔ.ni/
atonie
gc
/a.tɔ.ni/
(
Y học
)
Sự
mất
trương lực
.
Sự
lờ
đờ,
sự
uể oải
.
Trái nghĩa
sửa
Hypertonie
Vitalité
énergie
Tham khảo
sửa
"
atonie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)