Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atomy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.tə.mi/
Danh từ
sửa
atomy
/ˈæ.tə.mi/
Nguyên tử
.
Vật
nhỏ xíu
.
Danh từ
.
Bộ
xương
người
.
Người
gầy
giơ xương
.
Tham khảo
sửa
"
atomy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)