Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
atome
/a.tɔm/
atomes
/a.tɔm/

atome /a.tɔm/

  1. Nguyên tử.
  2. Vật li ti; vết.

Tham khảo sửa