astronautti
Tiếng Phần Lan
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn từ tiếng Anh astronaut.
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ˈɑstronɑutːi/, [ˈɑ̝s̠tro̞nɑ̝ˌut̪ːi]
- Vần: -utːi
- Tách âm tiết(ghi chú): ast‧ro‧na‧ut‧ti
Danh từ
sửaastronautti
Biến cách
sửaBiến tố của astronautti (Kotus loại 5*C/risti, cấp tt-t) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | astronautti | astronautit | ||
gen. | astronautin | astronauttien | ||
par. | astronauttia | astronautteja | ||
ill. | astronauttiin | astronautteihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | astronautti | astronautit | ||
acc. | nom. | astronautti | astronautit | |
gen. | astronautin | |||
gen. | astronautin | astronauttien | ||
par. | astronauttia | astronautteja | ||
ine. | astronautissa | astronauteissa | ||
ela. | astronautista | astronauteista | ||
ill. | astronauttiin | astronautteihin | ||
ade. | astronautilla | astronauteilla | ||
abl. | astronautilta | astronauteilta | ||
all. | astronautille | astronauteille | ||
ess. | astronauttina | astronautteina | ||
tra. | astronautiksi | astronauteiksi | ||
abe. | astronautitta | astronauteitta | ||
ins. | — | astronautein | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Xem thêm
sửaĐọc thêm
sửa- “astronautti”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2/7/2023