Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
astringency
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈstrɪn.dʒənt.si/
Danh từ
sửa
astringency
/ə.ˈstrɪn.dʒənt.si/
(
Y học
)
Tính chất
làm
se
.
Tính
chặt chẽ
,
tính
nghiêm khắc
,
tính
khắc khổ
.
Tham khảo
sửa
"
astringency
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)