Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈsɜː.dʒənt/

Tính từ sửa

assurgent /ə.ˈsɜː.dʒənt/

  1. Lên.
  2. (Thực vật học) Mọc xiên lên.
  3. tính chất xâm lược.

Tham khảo sửa