Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assuredness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈʃʊrd.nəs/
Danh từ
sửa
assuredness
/ə.ˈʃʊrd.nəs/
Sự
chắc chắn
, sự
nhất định
.
Sự
tự tin
.
Sự
trơ tráo
, sự
vô
liêm sỉ
.
Tham khảo
sửa
"
assuredness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)