Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈʃʊrd.nəs/

Danh từ

sửa

assuredness /ə.ˈʃʊrd.nəs/

  1. Sự chắc chắn, sự nhất định.
  2. Sự tự tin.
  3. Sự trơ tráo, sự liêm sỉ.

Tham khảo

sửa