assourdissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.suʁ.dis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
assourdissement /a.suʁ.dis.mɑ̃/ |
assourdissement /a.suʁ.dis.mɑ̃/ |
assourdissement gđ /a.suʁ.dis.mɑ̃/
- Sự làm đinh tai, sự đinh tai.
- Sự làm bớt kêu, sự làm nghẹt.
- Assourdissement d’un son — sự làm cho một âm bớt kêu
- (Ngôn ngữ học) Sự mất thanh, sự điếc (của phụ âm).
Tham khảo
sửa- "assourdissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)