assonance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.sə.nənts/
Danh từ
sửaassonance /ˈæ.sə.nənts/
Tham khảo
sửa- "assonance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sɔ.nɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
assonance /a.sɔ.nɑ̃s/ |
assonances /a.sɔ.nɑ̃s/ |
assonance gc /a.sɔ.nɑ̃s/
- (Thơ ca) Vần thông.
Tham khảo
sửa- "assonance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)