assommant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sɔ.mɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | assommant /a.sɔ.mɑ̃/ |
assommants /a.sɔ.mɑ̃/ |
Giống cái | assommante /a.sɔ.mɑ̃t/ |
assommantes /a.sɔ.mɑ̃t/ |
assommant /a.sɔ.mɑ̃/
- (Thân mật) Nhọc nhằn quá.
- Travail assommant — công việc nhọc nhằn quá
- Chán quá, khó chịu quá.
- Discours assommant — bài nói chán quá
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "assommant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)