assagir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sa.ʒiʁ/
Ngoại động từ
sửaassagir ngoại động từ /a.sa.ʒiʁ/
- Làm cho khôn ra, dạy khôn.
- Les péripéties l’ont assagi — gian truân đã làm cho nó khôn ra
- Làm cho bớt hung hăng, làm cho dịu đi.
- Assagir un fleuve — làm cho con sông dịu đi
Trái nghĩa
sửa- Déchaîner
- Dévergonder (se)
Tham khảo
sửa- "assagir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)