Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.vɛʁ.ɡɔ̃.de/

Ngoại động từ

sửa

dévergonder ngoại động từ /de.vɛʁ.ɡɔ̃.de/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm hư, hủ hóa.
    Dévergonder la jeunesse — hủ hóa thanh niên

Tham khảo

sửa