Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
Asen

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ sɛn˧˧˧˥ ʂɛŋ˧˥˧˧ ʂɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ʂɛn˧˥˧˥˧ ʂɛn˧˥˧

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp arsenic.

Danh từ

sửa

asen

  1. (Hoá học) Nguyên tố hoá họckí hiệuAs, số hiệu nguyên tử là 33.

Dịch

sửa

Tiếng Siwi

sửa

Danh từ

sửa

asen

  1. răng.