asen
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aː˧˧ sɛn˧˧ | aː˧˥ ʂɛŋ˧˥ | aː˧˧ ʂɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aː˧˥ ʂɛn˧˥ | aː˧˥˧ ʂɛn˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp arsenic.
Danh từ
sửaasen
- (Hoá học) Nguyên tố hoá học có kí hiệu là As, số hiệu nguyên tử là 33.
Dịch
sửaTiếng Siwi
sửaDanh từ
sửaasen gđ
- răng.