arsenic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːrs.nɪk/
Hoa Kỳ |
Canada (nam giới) |
Danh từ
sửaarsenic (không đếm được) /ˈɑːrs.nɪk/
- (Hoá học) Asen.
Tính từ
sửaarsenic ( không so sánh được) /ˈɑːrs.nɪk/
- (Hoá học) Asen.
- arsenic acid — axit asenic
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "arsenic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.sə.nik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arsenic /aʁ.sə.nik/ |
arsenic /aʁ.sə.nik/ |
arsenic gđ /aʁ.sə.nik/
Tham khảo
sửa- "arsenic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)