Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aseanpol
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Từ viết tắt
sửa
aseanpol
Hiệp
hội
cảnh sát
Đông
Nam
á (Police Association of Southeast Asian Nations).
Viết
tắt
.
Hiệp
hội
cảnh sát
Đông
Nam
á (Police Association of Southeast Asian Nations).
Tham khảo
sửa
"
aseanpol
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)