Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ascription
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈskrɪp.ʃən/
Danh từ
sửa
ascription
/ə.ˈskrɪp.ʃən/
Sự
đổ
tại
,
sự
đổ
cho
.
Sự
gán
cho
,
sự
cho là
của
(ai),
sự
quy
cho
.
(
Tôn giáo
)
Lời
tán tụng
Chúa
(sau bài giảng kinh).
Tham khảo
sửa
"
ascription
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)